Có 2 kết quả:

清綺 qīng qǐ ㄑㄧㄥ ㄑㄧˇ清绮 qīng qǐ ㄑㄧㄥ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful
(2) elegant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful
(2) elegant

Bình luận 0